Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.00
S
10
Quỷ Đường Phố
1.00
S
4
Thần Pháp
2.42
S
5
A.M.P.
2.28
S
4
Trùm Giả Lập
2.94
S
8
Chuyên Viên
2.92
S
5
Quân Sư
2.99
S
6
Robot Bộc Phá
3.03
S
1
Virus
2.92
S
1
Lãnh Chúa
3.18
S
1
Bá Chủ Mạng
3.14
S
4
Cơ Điện
3.30
S
4
Thần Pháp
3.51
S
3
Quỷ Đường Phố
3.38
S
7
Công Nghệ Cao
3.48
S
1
Diệt Hồn
3.44
S
6
Tiên Phong
3.48
S
6
Đồ Tể
3.57
S
6
Đấu Sĩ
3.63
S
6
Can Trường
3.71
S
2
Cơ Điện
3.74
S
2
Trùm Giả Lập
3.71
A
7
Băng Đảng
3.50
A
4
Quân Sư
3.63
A
2
Đao Phủ
3.93
A
5
Đao Phủ
4.11
A
4
Can Trường
3.91
A
3
Siêu Thú
3.91
A
6
Liên Kích
4.06
A
7
Quỷ Đường Phố
4.11
A
2
Kim Ngưu
3.93
B
2
Xạ Thủ
4.08
B
2
Thần Pháp
4.09
B
6
Kim Ngưu
4.30
B
4
Xạ Thủ
4.10
B
2
Đấu Sĩ
4.15
B
2
A.M.P.
4.16
B
7
Siêu Thú
4.16
B
2
Liên Kích
4.22
B
1
Thần Pháp
4.25
C
5
Băng Đảng
4.14
C
4
Đấu Sĩ
4.35
C
4
Thần Pháp
4.33
C
4
Chiến Đội
4.30
C
2
Can Trường
4.37
C
2
Tiên Phong
4.40
C
3
Băng Đảng
4.56
C
2
Chuyên Viên
4.47
C
3
Thần Pháp
4.40
C
2
Đồ Tể
4.60
C
3
Quân Sư
4.69
C
4
Robot Bộc Phá
4.52
C
3
Công Nghệ Cao
4.58
C
4
Tiên Phong
4.49
D
6
Chuyên Viên
4.41
D
5
Công Nghệ Cao
4.62
D
4
Thần Pháp
4.56
D
2
Quân Sư
4.60
D
5
Mã Hóa
4.75
D
4
Đao Phủ
4.81
D
2
Robot Bộc Phá
4.71
D
3
Cơ Điện
4.64
D
4
Chuyên Viên
4.80
D
4
Liên Kích
4.89
D
4
Đồ Tể
4.94
D
3
Trùm Giả Lập
5.19
D
3
Đao Phủ
5.16
D
4
Kim Ngưu
5.21
D
4
A.M.P.
5.57
D
3
A.M.P.
5.82
D
5
Siêu Thú
5.99
D
3
Chiến Đội
6.08
D
5
Quỷ Đường Phố
6.12
D
4
Mã Hóa
6.65
D
3
Mã Hóa
6.79